--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sâu xa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sâu xa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sâu xa
+
Profound, deep; far-reaching
Tư tưởng sâu xa
A deep thought
Lượt xem: 672
Từ vừa tra
+
sâu xa
:
Profound, deep; far-reachingTư tưởng sâu xaA deep thought
+
agriculturalist
:
nhà nông học ((cũng) scientific agriculturalist)
+
nhìn nhó
:
Look afterÔng ta chẳng nhìn nhó gì đến con cái cảHe doesn't look after his children at all
+
phủ đầu
:
preventive, premonitory
+
downwind
:
hướng về phía khuất gió